Có 2 kết quả:

見景生情 jiàn jǐng shēng qíng ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥˇ ㄕㄥ ㄑㄧㄥˊ见景生情 jiàn jǐng shēng qíng ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥˇ ㄕㄥ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be touched by a scene
(2) to adapt to the situation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be touched by a scene
(2) to adapt to the situation

Bình luận 0